# Các File Lua trong Giao Diện TLBB
Thư mục này chứa các file script Lua cho giao diện trò chơi TLBB (Thiên Long Bát Bộ). Mỗi file đảm nhận một chức năng cụ thể trong giao diện người dùng của trò chơi.
## Các File Lua và Chức Năng
### Hệ Thống Cơ Bản
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| AcceptBox/AcceptBox.lua | Xử lý hộp thoại chấp nhận lời mời đấu tay đôi và các chức năng liên quan |
| Bank/Bank.lua | Quản lý giao diện ngân hàng, bao gồm lưu trữ vật phẩm, gửi và rút tiền |
| PS_Search/PS_Search.lua | Cung cấp chức năng tìm kiếm người chơi/vật phẩm |
| ProtectGoodsDel/ProtectGoodsDel.lua | Quản lý xác nhận xóa vật phẩm được bảo vệ |
| MessageBoxCommon/MessageBoxCommon.lua | Xử lý các hộp thoại thông báo chung trong game |
| SystemNotice/SystemNotice.lua | Xử lý thông báo hệ thống |
| InputMoney/InputMoney.lua | Giao diện nhập số tiền |
| InputYuanbao/InputYuanbao.lua | Giao diện nhập Nguyên Bảo |
| ProgressBar/ProgressBar.lua | Hiển thị thanh tiến trình |
| ChatFrame/ChatFrame.lua | Xử lý giao diện chat, nhắn tin |
| SafeAuto/SafeAuto.lua | Hệ thống tự động bảo mật |
| TextValidate/TextValidate.lua | Xác thực nội dung văn bản |
### Hệ Thống Nhân Vật
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| SelfData/SelfData.lua | Hiển thị dữ liệu và thống kê của nhân vật |
| SelfEquip/SelfEquip.lua | Quản lý giao diện trang bị của nhân vật |
| PlayerFrame/PlayerFrame.lua | Khung hiển thị thông tin người chơi |
| CreateRole/CReateRole.lua | Tạo nhân vật mới |
| SelectRole/SelectRole.lua | Giao diện chọn nhân vật |
| SelectServer/SelectServer.lua | Giao diện chọn máy chủ |
| Logon/LogOn.lua | Đăng nhập vào trò chơi |
| SelectFacestyle/SelectFacestyle.lua | Chọn kiểu mặt cho nhân vật |
| SelectHairColor/SelectHairColor.lua | Chọn màu tóc cho nhân vật |
| SelectHairstyle/SelectHairstyle.lua | Chọn kiểu tóc cho nhân vật |
| Agname/Agname.lua | Quản lý biệt danh |
| Byname/Byname.lua | Quản lý tên phụ |
| EquipChange/EquipChange.lua | Thay đổi trang bị |
| EquipRepair/EquipRepair.lua | Sửa chữa trang bị |
| EquipStrengthen/EquipStrengthen.lua | Cường hóa trang bị |
| EquipBind/EquipBind.lua | Khóa trang bị |
| EquipUnBind/EquipUnBind.lua | Mở khóa trang bị |
| Packet/Packet.lua | Quản lý túi đồ |
| PlayerList/PlayerList.lua | Danh sách người chơi |
| OtherInfo/OtherInfo.lua | Thông tin người chơi khác |
### Hệ Thống Thú Cưng
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| Pet/Pet.lua | Giao diện chính quản lý thú cưng |
| PetSavvyGGD/PetSavvyGGD.lua | Xử lý chức năng độ thông minh của thú cưng |
| PetPropagateSingle/PetPropagateSingle.lua | Điều khiển tính năng nhân giống thú cưng |
| PetSavvy/PetSavvy.lua | Quản lý hệ thống kỹ năng/trí thông minh của thú cưng |
| TargetPet/TargetPet.lua | Hiển thị thông tin thú cưng được chọn |
| TargetPet2/TargetPet2.lua | Hiển thị thông tin mở rộng của thú cưng được chọn |
| PetFrame/PetFrame.lua | Khung hiển thị thú cưng |
| PetAgname/PetAgname.lua | Đặt biệt danh cho thú cưng |
| PetLevelup/PetLevelup.lua | Nâng cấp thú cưng |
| PetJian/PetJian.lua | Tiến hóa thú cưng |
| PetHuanhua/PetHuanhua.lua | Biến hóa thú cưng |
| Pethuantong/Pethuantong.lua | Hoàn tống thú cưng |
| PetIdentify/PetIdentify.lua | Nhận diện thú cưng |
| PetList/PetList.lua | Danh sách thú cưng |
| PetSkillStudy/PetSkillStudy.lua | Học kỹ năng cho thú cưng |
| PetStudyNewSkill/PetStudyNewSkill.lua | Học kỹ năng mới cho thú cưng |
| PetSynthesize/PetSynthesize.lua | Tổng hợp thú cưng |
| PetXingGe/PetXingGe.lua | Tính cách của thú cưng |
| PetLingXingUp/PetLingXingUp.lua | Nâng cấp linh tính thú cưng |
| PetProcreate/PetProcreate.lua | Sinh sản thú cưng |
| PetZhengYou/PetZhengYou.lua | Tranh đấu thú cưng |
| PetShelizi/PetShelizi.lua | Xả lợi tử (giải phóng) thú cưng |
### Hệ Thống Nhiệm Vụ
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| MissionObjDel/MissionObjDel.lua | Xử lý xác nhận xóa mục tiêu nhiệm vụ |
| MissionReply/MissionReply.lua | Trả lời nhiệm vụ |
| MissionTrack/MissionTrack.lua | Theo dõi nhiệm vụ |
| Quest/Quest.lua | Giao diện nhiệm vụ |
| QuestLog/QuestLog.lua | Nhật ký nhiệm vụ |
| CampaignTrack/CampaignTrack.lua | Theo dõi chiến dịch |
| SalaryTaskList/SalaryTaskList.lua | Danh sách nhiệm vụ lương |
### Hệ Thống Bang Hội
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| CreateConfraternity/CreateConfraternity.lua | Tạo bang hội mới |
| ConfraternityMessage/ConfraternityMessage.lua | Xử lý hệ thống tin nhắn của bang hội |
| ConfraternityInfo/ConfraternityInfo.lua | Thông tin bang hội |
| ConfraternityInfo2/ConfraternityInfo2.lua | Thông tin mở rộng bang hội |
| ConfraternityList/ConfraternityList.lua | Danh sách bang hội |
| ConfraternityManage/ConfraternityManage.lua | Quản lý bang hội |
| ConfraternityPosition/ConfraternityPosition.lua | Vị trí trong bang hội |
| ConfraternityCustomPosition/ConfraternityCustomPosition.lua | Tùy chỉnh vị trí trong bang hội |
| Confraternity_OfficialPositionList/Confraternity_OfficialPositionList.lua | Danh sách chức vụ chính thức trong bang hội |
| ConfraternityJuanxian/ConfraternityJuanxian.lua | Quyên hiến cho bang hội |
| ConfraternityFirstMan/ConfraternityFirstMan.lua | Người đứng đầu bang hội |
| ConfraternityCount/ConfraternityCount.lua | Thống kê bang hội |
| ConfraternityPK/ConfraternityPK.lua | PK bang hội |
| ConfraternityPKStart/ConfraternityPKStart.lua | Bắt đầu PK bang hội |
| ConfraternityWar/ConfraternityWar.lua | Chiến tranh bang hội |
| ConfraternitySkillsStudy/ConfraternitySkillsStudy.lua | Học kỹ năng bang hội |
| ConfraternityAddress/ConfraternityAddress.lua | Địa chỉ bang hội |
### Hệ Thống Kỹ Năng
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| ActionSkill/ActionSkill.lua | Quản lý giao diện kỹ năng hành động của nhân vật |
| ActionSkillsStudy/ActionSkillsStudy.lua | Xử lý giao diện học kỹ năng |
| CommonSkill/CommonSkill.lua | Kỹ năng phổ thông |
| LifeSkill/LifeSkill.lua | Kỹ năng sinh hoạt |
| LifeSkillsStudy/LifeSkillsStudy.lua | Học kỹ năng sinh hoạt |
| Xiulian/Xiulian.lua | Quản lý hệ thống tu luyện |
| XiulianStudy/XiulianStudy.lua | Giao diện học tu luyện |
### Hệ Thống Võ Hồn
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| Wuhun/Wuhun.lua | Giao diện chính của hệ thống Võ Hồn |
| WuhunSkillUp/WuhunSkillUp.lua | Giao diện nâng cấp kỹ năng Võ Hồn |
| WuhunSkillStudy/WuhunSkillStudy.lua | Giao diện học kỹ năng Võ Hồn |
| WuhunExtraPropertyUp/WuhunExtraPropertyUp.lua | Nâng cấp thuộc tính đặc biệt Võ Hồn |
| WuhunExtraPropertyDel/WuhunExtraPropertyDel.lua | Xóa thuộc tính đặc biệt Võ Hồn |
| WuhunMagicUp/WuhunMagicUp.lua | Nâng cấp phép thuật Võ Hồn |
| WuhunQuest/WuhunQuest.lua | Nhiệm vụ Võ Hồn |
| WuhunRH/WuhunRH.lua | Võ Hồn Nhân Hóa |
| TargetWuhun/TargetWuhun.lua | Hiển thị thông tin Võ Hồn của mục tiêu |
### Hệ Thống Long Văn
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| LongwenExtraPropertyUp/LongwenExtraPropertyUp.lua | Giao diện nâng cấp thuộc tính/hoa văn của Rồng |
| LongwenExtraPropertyStudy2/LongwenExtraPropertyStudy2.lua | Giao diện học thuộc tính nâng cao của Rồng |
| LongwenExtraPropertyStudy/LongwenExtraPropertyStudy.lua | Giao diện học thuộc tính của Rồng |
| LongwenLevelUp/LongwenLevelUp.lua | Nâng cấp Long Văn |
| LongwenPropertyReset/LongwenPropertyReset.lua | Đặt lại thuộc tính Long Văn |
| LongwenPropertyResetNEW/LongwenPropertyResetNEW.lua | Hệ thống mới để đặt lại thuộc tính Long Văn |
| LongwenStarUp/LongwenStarUp.lua | Nâng cấp sao Long Văn |
### Hệ Thống Đồ Tể
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| Infant/Infant.lua | Giao diện quản lý Đồ Tể |
| Infant_HeroChoice/Infant_HeroChoice.lua | Quản lý chọn anh hùng cho Đồ Tể |
| Infant_SkillLevelUp/Infant_SkillLevelUp.lua | Nâng cấp kỹ năng Đồ Tể |
| Infant_SkillReset/Infant_SkillReset.lua | Đặt lại kỹ năng Đồ Tể |
| InfantDraw/InfantDraw.lua | Vẽ Đồ Tể |
| InfantDressBoxFrame/InfantDressBoxFrame.lua | Khung trang phục Đồ Tể |
| InfantDressCut/InfantDressCut.lua | Cắt trang phục Đồ Tể |
| InfantDressJian/InfantDressJian.lua | Kiếm trang phục Đồ Tể |
| InfantDressPaint/InfantDressPaint.lua | Sơn trang phục Đồ Tể |
| InfantDressWash/InfantDressWash.lua | Giặt trang phục Đồ Tể |
| InfantSelectHairColor/InfantSelectHairColor.lua | Chọn màu tóc Đồ Tể |
| InfantSelectHairStyle/InfantSelectHairStyle.lua | Chọn kiểu tóc Đồ Tể |
| InfantTips/InfantTips.lua | Mẹo Đồ Tể |
| TargetInfant/TargetInfant.lua | Hiển thị thông tin Đồ Tể mục tiêu |
### Hệ Thống Giao Dịch
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| Shop/Shop.lua | Quản lý giao diện cửa hàng để mua/bán vật phẩm |
| Shop_BulkBuying/Shop_BulkBuying.lua | Mua hàng số lượng lớn |
| Shop_Fitting/Shop_Fitting.lua | Thử đồ trong cửa hàng |
| YuanbaoShop/YuanbaoShop.lua | Cửa hàng Nguyên Bảo |
| YuanbaoExchange/YuanbaoExchange.lua | Giao diện đổi Nguyên Bảo |
| YuanbaoBangdingExchange/YuanbaoBangdingExchange.lua | Đổi Nguyên Bảo đã ràng buộc |
| YuanbaopiaoExchange/YuanbaopiaoExchange.lua | Đổi phiếu Nguyên Bảo |
| StallSale/StallSale.lua | Điều khiển tính năng bán hàng rong của người chơi |
| StallBuy/StallBuy.lua | Quản lý việc mua vật phẩm từ quầy hàng của người chơi khác |
| StallMessage/StallMessage.lua | Tin nhắn quầy hàng |
| Exchange/Exchange.lua | Giao dịch giữa người chơi |
| ExchangeSafe/ExchangeSafe.lua | Giao dịch an toàn |
| YB_Modify/YB_Modify.lua | Sửa đổi Nguyên Bảo |
| YbMarket/YbMarket.lua | Chợ Nguyên Bảo |
| YbMarketSale/YbMarketSale.lua | Bán tại chợ Nguyên Bảo |
| YbMarketUpItem/YbMarketUpItem.lua | Đăng bán vật phẩm tại chợ Nguyên Bảo |
| YbMarketUpPet/YbMarketUpPet.lua | Đăng bán thú cưng tại chợ Nguyên Bảo |
| RecycleShop/RecycleShop.lua | Cửa hàng tái chế |
| Recycle_InputBox/Recycle_InputBox.lua | Hộp nhập cho tái chế |
| BanggongExchange/BanggongExchange.lua | Đổi điểm cống hiến bang hội |
| CityShop/CityShop.lua | Cửa hàng thành phố |
### Hệ Thống Chế Tạo
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| Synthesize/Synthesize.lua | Tổng hợp vật phẩm |
| Materalcompose/MaterialCompound.lua | Ghép vật liệu |
| Enchase/Enchase.lua | Khảm nạm đá quý |
| Enchase_Four/Enchase_Four.lua | Khảm nạm bốn đá |
| Stiletto/Stiletto.lua | Khắc ấn |
| Stiletto_Four/Stiletto_Four.lua | Khắc ấn bốn mặt |
| SplitGem/SplitGem.lua | Tách đá quý |
| SplitGem_Four/SplitGem_Four.lua | Tách bốn đá quý |
| GemCarve/GemCarve.lua | Chạm khắc đá quý |
| GemMelting/GemMelting.lua | Nấu chảy đá quý |
| Identify/Identify.lua | Nhận diện vật phẩm |
| SuperWeaponUp/SuperWeaponUp.lua | Nâng cấp vũ khí cao cấp |
| AnqiShuxing/AnqiShuxing.lua | Thuộc tính ám khí |
| AnqiUp/AnqiUp.lua | Nâng cấp ám khí |
| DressEnchase_Fitting/DressEnchase_Fitting.lua | Thử áo khi khảm nạm |
| DressPaint/DressPaint.lua | Sơn trang phục |
| DressPaint_Fitting/DressPaint_Fitting.lua | Thử áo khi sơn |
| DressWash/DressWash.lua | Giặt trang phục |
| Dress_Enchase/Dress_Enchase.lua | Khảm nạm trang phục |
| Dress_Materalcompose/Dress_Materalcompose.lua | Ghép vật liệu trang phục |
| Dress_SplitGem/Dress_SplitGem.lua | Tách đá quý từ trang phục |
| Dress_Stiletto/Dress_Stiletto.lua | Khắc ấn trang phục |
### Các Hệ Thống Khác
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| Ride/Ride.lua | Quản lý hệ thống cưỡi thú |
| SceneMap/SceneMap.lua | Hiển thị bản đồ khu vực |
| SceneTrans/SceneTrans.lua | Xử lý chuyển cảnh |
| XingYun/XingYun.lua | Quản lý hệ thống may mắn/vận may |
| XunZong/XunZong.lua | Hệ thống tìm kiếm/truy tìm |
| WorldCup/WorldCup.lua | Tính năng giải đấu thế giới |
| MiniMap/MiniMap.lua | Bản đồ nhỏ |
| LargeMap/LargeMap.lua | Bản đồ lớn |
| Friend/Friend.lua | Quản lý bạn bè |
| FriendInfo/FriendInfo.lua | Thông tin bạn bè |
| FRIENDSEARCH/FriendSearch.lua | Tìm kiếm bạn bè |
| TeamFrame/TeamFrame.lua | Khung nhóm |
| TeamPT/TeamPT.lua | Tổ đội |
| TeamPTFind/TeamPTFind.lua | Tìm tổ đội |
| TeamPTZhaomu/TeamPTZhaomu.lua | Chiêu mộ thành viên tổ đội |
| TeamMessageBox1/TeamMessageBox1.lua | Hộp tin nhắn nhóm |
| Blog/Blog.lua | Blog của người chơi |
| TargetBlog/TargetBlog.lua | Blog của mục tiêu |
| ZhengyouSearch/ZhengyouSearch.lua | Tìm kiếm đối thủ |
| ZhengyouMessage/ZhengyouMessage.lua | Tin nhắn đối thủ |
| REVENGE/Revenge.lua | Báo thù |
| LoginTimer/LoginTimer.lua | Bộ đếm thời gian đăng nhập |
| Carriage/Carriage.lua | Xe ngựa |
| Challenge/Challenge.lua | Thách đấu |
| ChatFaceFrame/ChatFaceFrame.lua | Khung biểu tượng cảm xúc |
| ChatSpeaker/ChatSpeaker.lua | Loa phát biểu |
| GameSetup/GameSetup.lua | Thiết lập trò chơi |
| ViewSetup/ViewSetup.lua | Thiết lập hiển thị |
| SoundSetup/SoundSetup.lua | Thiết lập âm thanh |
File README này cung cấp tổng quan về các file Lua chính trong hệ thống giao diện TLBB. Mỗi file xử lý các phần tử giao diện và chức năng cụ thể trong trò chơi.
Thư mục này chứa các file script Lua cho giao diện trò chơi TLBB (Thiên Long Bát Bộ). Mỗi file đảm nhận một chức năng cụ thể trong giao diện người dùng của trò chơi.
## Các File Lua và Chức Năng
### Hệ Thống Cơ Bản
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| AcceptBox/AcceptBox.lua | Xử lý hộp thoại chấp nhận lời mời đấu tay đôi và các chức năng liên quan |
| Bank/Bank.lua | Quản lý giao diện ngân hàng, bao gồm lưu trữ vật phẩm, gửi và rút tiền |
| PS_Search/PS_Search.lua | Cung cấp chức năng tìm kiếm người chơi/vật phẩm |
| ProtectGoodsDel/ProtectGoodsDel.lua | Quản lý xác nhận xóa vật phẩm được bảo vệ |
| MessageBoxCommon/MessageBoxCommon.lua | Xử lý các hộp thoại thông báo chung trong game |
| SystemNotice/SystemNotice.lua | Xử lý thông báo hệ thống |
| InputMoney/InputMoney.lua | Giao diện nhập số tiền |
| InputYuanbao/InputYuanbao.lua | Giao diện nhập Nguyên Bảo |
| ProgressBar/ProgressBar.lua | Hiển thị thanh tiến trình |
| ChatFrame/ChatFrame.lua | Xử lý giao diện chat, nhắn tin |
| SafeAuto/SafeAuto.lua | Hệ thống tự động bảo mật |
| TextValidate/TextValidate.lua | Xác thực nội dung văn bản |
### Hệ Thống Nhân Vật
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| SelfData/SelfData.lua | Hiển thị dữ liệu và thống kê của nhân vật |
| SelfEquip/SelfEquip.lua | Quản lý giao diện trang bị của nhân vật |
| PlayerFrame/PlayerFrame.lua | Khung hiển thị thông tin người chơi |
| CreateRole/CReateRole.lua | Tạo nhân vật mới |
| SelectRole/SelectRole.lua | Giao diện chọn nhân vật |
| SelectServer/SelectServer.lua | Giao diện chọn máy chủ |
| Logon/LogOn.lua | Đăng nhập vào trò chơi |
| SelectFacestyle/SelectFacestyle.lua | Chọn kiểu mặt cho nhân vật |
| SelectHairColor/SelectHairColor.lua | Chọn màu tóc cho nhân vật |
| SelectHairstyle/SelectHairstyle.lua | Chọn kiểu tóc cho nhân vật |
| Agname/Agname.lua | Quản lý biệt danh |
| Byname/Byname.lua | Quản lý tên phụ |
| EquipChange/EquipChange.lua | Thay đổi trang bị |
| EquipRepair/EquipRepair.lua | Sửa chữa trang bị |
| EquipStrengthen/EquipStrengthen.lua | Cường hóa trang bị |
| EquipBind/EquipBind.lua | Khóa trang bị |
| EquipUnBind/EquipUnBind.lua | Mở khóa trang bị |
| Packet/Packet.lua | Quản lý túi đồ |
| PlayerList/PlayerList.lua | Danh sách người chơi |
| OtherInfo/OtherInfo.lua | Thông tin người chơi khác |
### Hệ Thống Thú Cưng
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| Pet/Pet.lua | Giao diện chính quản lý thú cưng |
| PetSavvyGGD/PetSavvyGGD.lua | Xử lý chức năng độ thông minh của thú cưng |
| PetPropagateSingle/PetPropagateSingle.lua | Điều khiển tính năng nhân giống thú cưng |
| PetSavvy/PetSavvy.lua | Quản lý hệ thống kỹ năng/trí thông minh của thú cưng |
| TargetPet/TargetPet.lua | Hiển thị thông tin thú cưng được chọn |
| TargetPet2/TargetPet2.lua | Hiển thị thông tin mở rộng của thú cưng được chọn |
| PetFrame/PetFrame.lua | Khung hiển thị thú cưng |
| PetAgname/PetAgname.lua | Đặt biệt danh cho thú cưng |
| PetLevelup/PetLevelup.lua | Nâng cấp thú cưng |
| PetJian/PetJian.lua | Tiến hóa thú cưng |
| PetHuanhua/PetHuanhua.lua | Biến hóa thú cưng |
| Pethuantong/Pethuantong.lua | Hoàn tống thú cưng |
| PetIdentify/PetIdentify.lua | Nhận diện thú cưng |
| PetList/PetList.lua | Danh sách thú cưng |
| PetSkillStudy/PetSkillStudy.lua | Học kỹ năng cho thú cưng |
| PetStudyNewSkill/PetStudyNewSkill.lua | Học kỹ năng mới cho thú cưng |
| PetSynthesize/PetSynthesize.lua | Tổng hợp thú cưng |
| PetXingGe/PetXingGe.lua | Tính cách của thú cưng |
| PetLingXingUp/PetLingXingUp.lua | Nâng cấp linh tính thú cưng |
| PetProcreate/PetProcreate.lua | Sinh sản thú cưng |
| PetZhengYou/PetZhengYou.lua | Tranh đấu thú cưng |
| PetShelizi/PetShelizi.lua | Xả lợi tử (giải phóng) thú cưng |
### Hệ Thống Nhiệm Vụ
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| MissionObjDel/MissionObjDel.lua | Xử lý xác nhận xóa mục tiêu nhiệm vụ |
| MissionReply/MissionReply.lua | Trả lời nhiệm vụ |
| MissionTrack/MissionTrack.lua | Theo dõi nhiệm vụ |
| Quest/Quest.lua | Giao diện nhiệm vụ |
| QuestLog/QuestLog.lua | Nhật ký nhiệm vụ |
| CampaignTrack/CampaignTrack.lua | Theo dõi chiến dịch |
| SalaryTaskList/SalaryTaskList.lua | Danh sách nhiệm vụ lương |
### Hệ Thống Bang Hội
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| CreateConfraternity/CreateConfraternity.lua | Tạo bang hội mới |
| ConfraternityMessage/ConfraternityMessage.lua | Xử lý hệ thống tin nhắn của bang hội |
| ConfraternityInfo/ConfraternityInfo.lua | Thông tin bang hội |
| ConfraternityInfo2/ConfraternityInfo2.lua | Thông tin mở rộng bang hội |
| ConfraternityList/ConfraternityList.lua | Danh sách bang hội |
| ConfraternityManage/ConfraternityManage.lua | Quản lý bang hội |
| ConfraternityPosition/ConfraternityPosition.lua | Vị trí trong bang hội |
| ConfraternityCustomPosition/ConfraternityCustomPosition.lua | Tùy chỉnh vị trí trong bang hội |
| Confraternity_OfficialPositionList/Confraternity_OfficialPositionList.lua | Danh sách chức vụ chính thức trong bang hội |
| ConfraternityJuanxian/ConfraternityJuanxian.lua | Quyên hiến cho bang hội |
| ConfraternityFirstMan/ConfraternityFirstMan.lua | Người đứng đầu bang hội |
| ConfraternityCount/ConfraternityCount.lua | Thống kê bang hội |
| ConfraternityPK/ConfraternityPK.lua | PK bang hội |
| ConfraternityPKStart/ConfraternityPKStart.lua | Bắt đầu PK bang hội |
| ConfraternityWar/ConfraternityWar.lua | Chiến tranh bang hội |
| ConfraternitySkillsStudy/ConfraternitySkillsStudy.lua | Học kỹ năng bang hội |
| ConfraternityAddress/ConfraternityAddress.lua | Địa chỉ bang hội |
### Hệ Thống Kỹ Năng
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| ActionSkill/ActionSkill.lua | Quản lý giao diện kỹ năng hành động của nhân vật |
| ActionSkillsStudy/ActionSkillsStudy.lua | Xử lý giao diện học kỹ năng |
| CommonSkill/CommonSkill.lua | Kỹ năng phổ thông |
| LifeSkill/LifeSkill.lua | Kỹ năng sinh hoạt |
| LifeSkillsStudy/LifeSkillsStudy.lua | Học kỹ năng sinh hoạt |
| Xiulian/Xiulian.lua | Quản lý hệ thống tu luyện |
| XiulianStudy/XiulianStudy.lua | Giao diện học tu luyện |
### Hệ Thống Võ Hồn
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| Wuhun/Wuhun.lua | Giao diện chính của hệ thống Võ Hồn |
| WuhunSkillUp/WuhunSkillUp.lua | Giao diện nâng cấp kỹ năng Võ Hồn |
| WuhunSkillStudy/WuhunSkillStudy.lua | Giao diện học kỹ năng Võ Hồn |
| WuhunExtraPropertyUp/WuhunExtraPropertyUp.lua | Nâng cấp thuộc tính đặc biệt Võ Hồn |
| WuhunExtraPropertyDel/WuhunExtraPropertyDel.lua | Xóa thuộc tính đặc biệt Võ Hồn |
| WuhunMagicUp/WuhunMagicUp.lua | Nâng cấp phép thuật Võ Hồn |
| WuhunQuest/WuhunQuest.lua | Nhiệm vụ Võ Hồn |
| WuhunRH/WuhunRH.lua | Võ Hồn Nhân Hóa |
| TargetWuhun/TargetWuhun.lua | Hiển thị thông tin Võ Hồn của mục tiêu |
### Hệ Thống Long Văn
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| LongwenExtraPropertyUp/LongwenExtraPropertyUp.lua | Giao diện nâng cấp thuộc tính/hoa văn của Rồng |
| LongwenExtraPropertyStudy2/LongwenExtraPropertyStudy2.lua | Giao diện học thuộc tính nâng cao của Rồng |
| LongwenExtraPropertyStudy/LongwenExtraPropertyStudy.lua | Giao diện học thuộc tính của Rồng |
| LongwenLevelUp/LongwenLevelUp.lua | Nâng cấp Long Văn |
| LongwenPropertyReset/LongwenPropertyReset.lua | Đặt lại thuộc tính Long Văn |
| LongwenPropertyResetNEW/LongwenPropertyResetNEW.lua | Hệ thống mới để đặt lại thuộc tính Long Văn |
| LongwenStarUp/LongwenStarUp.lua | Nâng cấp sao Long Văn |
### Hệ Thống Đồ Tể
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| Infant/Infant.lua | Giao diện quản lý Đồ Tể |
| Infant_HeroChoice/Infant_HeroChoice.lua | Quản lý chọn anh hùng cho Đồ Tể |
| Infant_SkillLevelUp/Infant_SkillLevelUp.lua | Nâng cấp kỹ năng Đồ Tể |
| Infant_SkillReset/Infant_SkillReset.lua | Đặt lại kỹ năng Đồ Tể |
| InfantDraw/InfantDraw.lua | Vẽ Đồ Tể |
| InfantDressBoxFrame/InfantDressBoxFrame.lua | Khung trang phục Đồ Tể |
| InfantDressCut/InfantDressCut.lua | Cắt trang phục Đồ Tể |
| InfantDressJian/InfantDressJian.lua | Kiếm trang phục Đồ Tể |
| InfantDressPaint/InfantDressPaint.lua | Sơn trang phục Đồ Tể |
| InfantDressWash/InfantDressWash.lua | Giặt trang phục Đồ Tể |
| InfantSelectHairColor/InfantSelectHairColor.lua | Chọn màu tóc Đồ Tể |
| InfantSelectHairStyle/InfantSelectHairStyle.lua | Chọn kiểu tóc Đồ Tể |
| InfantTips/InfantTips.lua | Mẹo Đồ Tể |
| TargetInfant/TargetInfant.lua | Hiển thị thông tin Đồ Tể mục tiêu |
### Hệ Thống Giao Dịch
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| Shop/Shop.lua | Quản lý giao diện cửa hàng để mua/bán vật phẩm |
| Shop_BulkBuying/Shop_BulkBuying.lua | Mua hàng số lượng lớn |
| Shop_Fitting/Shop_Fitting.lua | Thử đồ trong cửa hàng |
| YuanbaoShop/YuanbaoShop.lua | Cửa hàng Nguyên Bảo |
| YuanbaoExchange/YuanbaoExchange.lua | Giao diện đổi Nguyên Bảo |
| YuanbaoBangdingExchange/YuanbaoBangdingExchange.lua | Đổi Nguyên Bảo đã ràng buộc |
| YuanbaopiaoExchange/YuanbaopiaoExchange.lua | Đổi phiếu Nguyên Bảo |
| StallSale/StallSale.lua | Điều khiển tính năng bán hàng rong của người chơi |
| StallBuy/StallBuy.lua | Quản lý việc mua vật phẩm từ quầy hàng của người chơi khác |
| StallMessage/StallMessage.lua | Tin nhắn quầy hàng |
| Exchange/Exchange.lua | Giao dịch giữa người chơi |
| ExchangeSafe/ExchangeSafe.lua | Giao dịch an toàn |
| YB_Modify/YB_Modify.lua | Sửa đổi Nguyên Bảo |
| YbMarket/YbMarket.lua | Chợ Nguyên Bảo |
| YbMarketSale/YbMarketSale.lua | Bán tại chợ Nguyên Bảo |
| YbMarketUpItem/YbMarketUpItem.lua | Đăng bán vật phẩm tại chợ Nguyên Bảo |
| YbMarketUpPet/YbMarketUpPet.lua | Đăng bán thú cưng tại chợ Nguyên Bảo |
| RecycleShop/RecycleShop.lua | Cửa hàng tái chế |
| Recycle_InputBox/Recycle_InputBox.lua | Hộp nhập cho tái chế |
| BanggongExchange/BanggongExchange.lua | Đổi điểm cống hiến bang hội |
| CityShop/CityShop.lua | Cửa hàng thành phố |
### Hệ Thống Chế Tạo
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| Synthesize/Synthesize.lua | Tổng hợp vật phẩm |
| Materalcompose/MaterialCompound.lua | Ghép vật liệu |
| Enchase/Enchase.lua | Khảm nạm đá quý |
| Enchase_Four/Enchase_Four.lua | Khảm nạm bốn đá |
| Stiletto/Stiletto.lua | Khắc ấn |
| Stiletto_Four/Stiletto_Four.lua | Khắc ấn bốn mặt |
| SplitGem/SplitGem.lua | Tách đá quý |
| SplitGem_Four/SplitGem_Four.lua | Tách bốn đá quý |
| GemCarve/GemCarve.lua | Chạm khắc đá quý |
| GemMelting/GemMelting.lua | Nấu chảy đá quý |
| Identify/Identify.lua | Nhận diện vật phẩm |
| SuperWeaponUp/SuperWeaponUp.lua | Nâng cấp vũ khí cao cấp |
| AnqiShuxing/AnqiShuxing.lua | Thuộc tính ám khí |
| AnqiUp/AnqiUp.lua | Nâng cấp ám khí |
| DressEnchase_Fitting/DressEnchase_Fitting.lua | Thử áo khi khảm nạm |
| DressPaint/DressPaint.lua | Sơn trang phục |
| DressPaint_Fitting/DressPaint_Fitting.lua | Thử áo khi sơn |
| DressWash/DressWash.lua | Giặt trang phục |
| Dress_Enchase/Dress_Enchase.lua | Khảm nạm trang phục |
| Dress_Materalcompose/Dress_Materalcompose.lua | Ghép vật liệu trang phục |
| Dress_SplitGem/Dress_SplitGem.lua | Tách đá quý từ trang phục |
| Dress_Stiletto/Dress_Stiletto.lua | Khắc ấn trang phục |
### Các Hệ Thống Khác
| File | Mô Tả |
|------|-------------|
| Ride/Ride.lua | Quản lý hệ thống cưỡi thú |
| SceneMap/SceneMap.lua | Hiển thị bản đồ khu vực |
| SceneTrans/SceneTrans.lua | Xử lý chuyển cảnh |
| XingYun/XingYun.lua | Quản lý hệ thống may mắn/vận may |
| XunZong/XunZong.lua | Hệ thống tìm kiếm/truy tìm |
| WorldCup/WorldCup.lua | Tính năng giải đấu thế giới |
| MiniMap/MiniMap.lua | Bản đồ nhỏ |
| LargeMap/LargeMap.lua | Bản đồ lớn |
| Friend/Friend.lua | Quản lý bạn bè |
| FriendInfo/FriendInfo.lua | Thông tin bạn bè |
| FRIENDSEARCH/FriendSearch.lua | Tìm kiếm bạn bè |
| TeamFrame/TeamFrame.lua | Khung nhóm |
| TeamPT/TeamPT.lua | Tổ đội |
| TeamPTFind/TeamPTFind.lua | Tìm tổ đội |
| TeamPTZhaomu/TeamPTZhaomu.lua | Chiêu mộ thành viên tổ đội |
| TeamMessageBox1/TeamMessageBox1.lua | Hộp tin nhắn nhóm |
| Blog/Blog.lua | Blog của người chơi |
| TargetBlog/TargetBlog.lua | Blog của mục tiêu |
| ZhengyouSearch/ZhengyouSearch.lua | Tìm kiếm đối thủ |
| ZhengyouMessage/ZhengyouMessage.lua | Tin nhắn đối thủ |
| REVENGE/Revenge.lua | Báo thù |
| LoginTimer/LoginTimer.lua | Bộ đếm thời gian đăng nhập |
| Carriage/Carriage.lua | Xe ngựa |
| Challenge/Challenge.lua | Thách đấu |
| ChatFaceFrame/ChatFaceFrame.lua | Khung biểu tượng cảm xúc |
| ChatSpeaker/ChatSpeaker.lua | Loa phát biểu |
| GameSetup/GameSetup.lua | Thiết lập trò chơi |
| ViewSetup/ViewSetup.lua | Thiết lập hiển thị |
| SoundSetup/SoundSetup.lua | Thiết lập âm thanh |
File README này cung cấp tổng quan về các file Lua chính trong hệ thống giao diện TLBB. Mỗi file xử lý các phần tử giao diện và chức năng cụ thể trong trò chơi.